Từ "lầm lì" trong tiếng Việt có nghĩa là một trạng thái hoặc tính cách của người ít nói, trầm lắng, không thích giao tiếp nhiều với người khác. Từ này thường được dùng để miêu tả những người có vẻ ngoài điềm tĩnh, không bộc lộ cảm xúc rõ ràng hoặc không tham gia vào các cuộc trò chuyện sôi nổi.
Ví dụ sử dụng:
Người ít nói: "Chú bé lầm lì mà hay làm đáo để." (Câu này có nghĩa là chú bé không nói nhiều, nhưng lại rất thông minh và sáng tạo trong cách làm việc.)
Tính cách: "Cô ấy có tính cách lầm lì, nhưng khi cần, cô ấy sẽ nói ra ý kiến của mình." (Câu này cho thấy rằng mặc dù cô ấy ít nói, nhưng khi cần thiết, cô ấy vẫn có thể bày tỏ suy nghĩ.)
Cách sử dụng nâng cao:
Trong văn viết: "Những nhân vật lầm lì trong tiểu thuyết thường mang đến sự bí ẩn và chiều sâu cho câu chuyện." (Ở đây, "lầm lì" không chỉ để chỉ tính cách mà còn góp phần tạo nên sự hấp dẫn trong tác phẩm.)
Trong giao tiếp: "Tôi thấy bạn ấy lầm lì quá, có lẽ bạn ấy chỉ cần thời gian để hòa nhập với nhóm." (Câu này thể hiện sự đồng cảm và hiểu biết về tính cách của người khác.)
Các từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Ít nói: Cũng có nghĩa tương tự với "lầm lì", chỉ những người không thích nói chuyện nhiều.
Trầm lặng: Cũng chỉ tính cách điềm tĩnh, không ồn ào, nhưng có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự suy tư.
Nhút nhát: Mặc dù có sự tương đồng, nhưng từ này thường chỉ những người thiếu tự tin và không dám nói.
Biến thể và chú ý:
"Lì" trong "lầm lì" có thể được sử dụng độc lập để chỉ tính cách cứng đầu hoặc không dễ thay đổi suy nghĩ.
"Lầm" có nghĩa là sai hay nhầm lẫn, nhưng trong cụm từ "lầm lì", ý nghĩa này không còn nữa.
Kết luận:
Từ "lầm lì" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn mô tả một người có tính cách ít nói, trầm tĩnh. Hãy lưu ý rằng mặc dù "lầm lì" và "nhút nhát" có thể có sự tương đồng, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về nghĩa.