Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lầm lì

Academic
Friendly

Từ "lầm lì" trong tiếng Việt có nghĩamột trạng thái hoặc tính cách của người ít nói, trầm lắng, không thích giao tiếp nhiều với người khác. Từ này thường được dùng để miêu tả những người có vẻ ngoài điềm tĩnh, không bộc lộ cảm xúc rõ ràng hoặc không tham gia vào các cuộc trò chuyện sôi nổi.

dụ sử dụng:
  1. Người ít nói: "Chú lầm lì hay làm đáo để." (Câu này có nghĩachú không nói nhiều, nhưng lại rất thông minh sáng tạo trong cách làm việc.)
  2. Tính cách: " ấy tính cách lầm lì, nhưng khi cần, ấy sẽ nói ra ý kiến của mình." (Câu này cho thấy rằng mặc dù ấy ít nói, nhưng khi cần thiết, ấy vẫn có thể bày tỏ suy nghĩ.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết: "Những nhân vật lầm lì trong tiểu thuyết thường mang đến sự bí ẩn chiều sâu cho câu chuyện." (Ở đây, "lầm lì" không chỉ để chỉ tính cách còn góp phần tạo nên sự hấp dẫn trong tác phẩm.)
  • Trong giao tiếp: "Tôi thấy bạn ấy lầm lì quá, có lẽ bạn ấy chỉ cần thời gian để hòa nhập với nhóm." (Câu này thể hiện sự đồng cảm hiểu biết về tính cách của người khác.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Ít nói: Cũng có nghĩa tương tự với "lầm lì", chỉ những người không thích nói chuyện nhiều.
  • Trầm lặng: Cũng chỉ tính cách điềm tĩnh, không ồn ào, nhưng có thể mang ý nghĩa sâu sắc hơn về sự suy .
  • Nhút nhát: Mặc dù sự tương đồng, nhưng từ này thường chỉ những người thiếu tự tin không dám nói.
Biến thể chú ý:
  • "" trong "lầm lì" có thể được sử dụng độc lập để chỉ tính cách cứng đầu hoặc không dễ thay đổi suy nghĩ.
  • "Lầm" có nghĩasai hay nhầm lẫn, nhưng trong cụm từ "lầm lì", ý nghĩa này không còn nữa.
Kết luận:

Từ "lầm lì" rất hữu ích trong giao tiếp hàng ngày khi bạn muốn mô tả một người tính cách ít nói, trầm tĩnh. Hãy lưu ý rằng mặc dù "lầm lì" "nhút nhát" có thể sự tương đồng, nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau về nghĩa.

  1. Cg. Lầm làm lì lì. ít nói: Chú lầm lì hay làm đáo để.

Similar Spellings

Words Containing "lầm lì"

Comments and discussion on the word "lầm lì"